当前本地时间 & 日期、时区和时差 Thủ Dầu Một, 越南Thủ Dầu Một越南

时间?

当前本地时间在Thủ Dầu Một 越南

现在在 Thủ Dầu Một 是星期几?

星期四 (2024年11月21日)

时区: UTC+7

时区

Asia/
Ho_Chi_Minh

协调世界时 GMT / UTC

UTC+7

夏令时

当前时区未来不适用无夏令时
时区计算器

时区转换器(时差)

比较世界上两个时区,国家或城市的本地时间

Thủ Dầu Một

世界主要城市时差

Los Angeles -15 小时
Mexico City -13 小时
New York -12 小时
São Paulo -10 小时
London -7 小时
Berlin, Frankfurt, Paris, Madrid, 罗马 -6 小时
Mumbai -1:30 小时
Hong Kong +1 小时
Tokyo +2 小时
Sydney +4 小时

太阳位于 Thủ Dầu Một
今天, 2024年11月21日

日出 Thủ Dầu Một

日出

05時51分

本地时间
日落 Thủ Dầu Một

日落

17時26分

本地时间

城市信息

备选名称

  • Phu Cuong
  • Phú Cường
  • Thu Dau Mot
  • Thủ Dầu Một
  • Tkhuzaumot
  • thu seiwhmt
  • touzaumotto
  • tu long mu shi she
  • tujeoumos
  • tw dayw mwt
  • Тхузаумот
  • تو دائو موت
  • تھو داو مؤت
  • ถูเสิ่วหมต
  • トゥーザウモット
  • 土龍木市社
  • 투저우못

国家

Thủ Dầu Một 城市位于 越南.

时区

时区名称是 Asia/Ho_Chi_Minh.

人口

91,009 人群

周围城市 Thủ Dầu Một (Thành Phố Thủ Dầu Một, Bình Dương Province)

Thuận An ... 8 km
Dĩ An ... 13 km
Biên Hòa ... 15 km
Vũng Tàu ... 78 km
Long Xuyên ... 118 km
Cần Thơ ... 125 km
Takeo ... 150 km
Phnom Penh ... 153 km
Nha Trang ... 247 km
Samut Prakan ... 564 km
Da Nang ... 574 km
Bangkok ... 579 km
Huế ... 608 km
Kota Bharu ... 641 km
Kuala Terengganu ... 683 km
Alor Setar ... 735 km
Sanya ... 831 km
Kuantan ... 833 km
Ipoh ... 833 km
Basuo ... 908 km
Wanning ... 911 km
Miri ... 933 km
Kota Kinabalu ... 934 km
Mawlamyine ... 943 km
Kuala Lumpur ... 950 km
Petaling Jaya ... 956 km
Qionghai ... 959 km

越南 越南: 接壤国家